Chào các bác, Airseaglobal xin gửi các bác một số mặt hàng mà bên em đã làm thủ tục thông quan trong năm 2023 vừa qua. Với hơn 12 năm kinh nghiệm, Airseaglobal luôn cam kết cung cấp cho khách hàng những dịch vụ chất lượng và độ tin cậy cùng các giải pháp toàn diện, sáng tạo cho các vấn đề của quý khách hàng, ĐẢM BẢO GIẤY PHÉP CHUẨN – YÊN TÂM SỬ DỤNG KHI THÔNG QUAN HÀNG HÓA.
HS CODE VÀ PHÂN LOẠI MỘT SỐ MẶT HÀNG TBYT AIRSEAGLOBAL ĐÃ LÀM THỦ TỤC NHẬP KHẨU VÀ THÔNG QUAN TRONG NĂM 2023
STT | Tên thiết bị y tế | Mã HS | Thuế NK | Thuế VAT | Phân loại |
1 | Bàn chân giả | 90213900 | 0 | 0 | A |
2 | Bao cao su | 40141000 | 5 | 5 | C |
3 | Bao đo huyết áp | 90189090 | 0 | 5 | B |
4 | Bàn mổ phẫu thuật | 94029013 | 0 | 5 | A |
5 | Bộ chuyển đổi X-quang kỹ thuật số | 90221400 | 0 | 5 | B |
6 | Bộ dây mở rộng_dây nối truyền dịch có khoá 3 chiều | 90183990 | 0 | 5 | B |
7 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch | 90183990 | 0 | 5 | B |
8 | Bộ dây truyền dịch | 90183990 | 0 | 5/8 | B/C |
9 | Bộ dụng cụ phẫu thuật | 90189090 | 0 | 5 | A |
10 | Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm | 90192090 | 0 | 5 | B |
11 | Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da | 90189090 | 0 | 5 | B |
12 | Bộ regu hút dịch dùng khí y tế | 90189090 | 0 | 5 | B |
13 | Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện | 90183110 | 0 | 5 | B |
14 | Bơm tiêm Insulin | 90183110 | 0 | 5 | B |
15 | Cảm biến SpO2 | 90189090 | 0 | 5 | B |
16 | Cáng cho xe cứu thương | 94029019 | 0 | 5 | A |
17 | Cáp điện tim | 90189090 | 0 | 5 | B |
18 | Cáp đo SPO2/ cáp đo thông số điện tim | 85444294 | 17 | 10 | |
19 | Cân Sức Khoẻ Điện Tử | 84231010 | 30 (20 NK ưu đãi) | 5 | A |
20 | Chăn sưởi ấm bệnh nhân | 63011000 | 18 (12 NK ưu đãi) | 5 | B |
21 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | 30049099 | 0 | 0 | D |
22 | Chất làm đầy mô | 30049099 | 0 | 0 | D |
23 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | 30061010 | 0 | 0 | D |
24 | Chỉ phẫu thuật không tiêu | 30061090 | 0 | 5 | C |
25 | Chỉ thị sinh học | 38229090 | 0 | 5 | A |
26 | Chỉ thị hóa học | 38229010 | 0 | 5 | A |
27 | Dây cung chỉnh nha | 90184900 | 0 | 5 | B |
28 | Dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch | 90183990 | 0 | 5 | D |
29 | Dây nội soi dạ dày | 90181900 | 0 | 5 | B |
30 | Dung dịch nhỏ mắt | 33079050 | 6 | 5 | B |
31 | Dung dịch rửa dùng cho máy | 34029013 | 0 | 8/10 | A |
32 | Dụng cụ lấy huyết khối | 90183910 | 0 | 5 | A |
33 | Dụng cụ lấy mẫu khí máu | 90183110 | 0 | 5 | A |
34 | Đầu ra khí y tế | 90189090 | 0 | 10 | B |
35 | Đèn mổ treo trần kèm camera | 94051910 | 0 | 5 | A |
36 | Đèn trám răng | 90184900 | 0 | 5 | B |
37 | Gel bôi cơ giảm đau xương khớp | 30049059 | 0 | 5 | A |
38 | Gel làm giảm sẹo | 33049990 | 0 | 5 | A |
39 | Gel chăm sóc vết thương | 30059090 | 0 | 5 | B |
40 | Ghế nha khoa | 94021010 | 0 | 5 | A |
41 | Ghim bấm da | 90189090 | 0 | 5 | B |
42 | Giường kéo giãn cột sống | 94029019 | 0 | 5 | B |
43 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | 90189090 | 0 | 5 | B |
44 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | 38229090 | 0 | 5 | B/C |
45 | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải | 38229090 | 0 | 5 | B |
46 | Hóa chất dùng trong xét nghiệm huyết học | 38229090 | 0 | 5 | B |
47 | Holter điện tim | 90181100 | 0 | 5 | B |
48 | Khăn lau khử khuẩn | 56031200 | 12 (NK ưu đãi) | 5 | C |
49 | Khớp nối chân răng nhân tạo | 90212920 | 0 | 5 | C |
50 | Kim đốt sóng cao tần | 90189031 | 0 | 5 | C |
51 | Kim luồn tĩnh mạch | 90183200 | 0 | 5 | B |
52 | Kim tiêm dùng một lần | 90183200 | 0 | 5 | B |
53 | Kính áp tròng | 90013000 | 0 | 5 | B |
54 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | 90189039 | 0 | 5 | C |
55 | Màng phẫu thuật y tế có tẩm iod. | 30051010 | 8 | 5 | B |
56 | Máy áp lạnh cổ tử cung | 90189090 | 0 | 5 | B |
57 | Máy cạo vôi răng | 90184900 | 0 | 5 | B |
58 | Máy cắm implant nha khoa | 90184900 | 0 | 5 | B |
59 | Máy cắt bao quy đầu | 90189090 | 0 | 5 | B |
60 | Máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | 90189031 | 0 | 5 | C |
61 | Máy cắt trĩ dùng một lần (máy cắt trĩ Longo) | 90189090 | 0 | 5 | B |
62 | Máy chiếu tia laser CO2 điều trị | 90132000 | 0 | 5 | C |
63 | Máy đánh bóng hàm giả | 90184900 | 0 | 5 | B |
64 | Máy điều trị da 5 bước sóng LED | 90189090 | 0 | 5 | B |
65 | Máy hấp tiệt trùng | 84192000 | 0 | 5 | C |
66 | Máy đo điện não | 90181900 | 0 | 5 | C |
67 | Máy đo điện tim | 90181100 | 0 | 5 | B |
68 | Máy đo nồng độ oxy trong máu (SPO2) | 90189090 | 0 | 5 | B |
69 | Máy đo huyết áp tự động | 90199090 | 0 | 5 | B |
70 | Máy giảm béo | 90191010 | 0 | 5/10 | B/C |
71 | Máy hạ thân nhiệt | 90189090 | 0 | 5 | B |
72 | Máy khử khuẩn không khí bằng UV | 84192000 | 0 | 5 | B |
73 | Máy laser điều trị da | 90189090 | 0 | 10 | C |
74 | Máy ly tâm | 84211990 | 5 | 5 | A |
75 | Máy nâng cơ bằng công nghệ Hifu | 90191010 | 0 | 5 | B |
76 | Máy nâng cơ trẻ hóa da bằng sóng siêu âm | 85437090 | 0 | 5 | B |
77 | Máy siêu âm trắng đen xách tay | 90181200 | 0 | 5 | B |
78 | Máy siêu âm mắt | 90181200 | 0 | 5 | B |
79 | Máy siêu âm Doppler màu kỹ thuật số | 90181200 | 0 | 5 | B |
80 | Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số | 90181900 | 0 | 5 | A |
81 | Máy tán sỏi | 90189090 | 0 | 5 | C |
82 | Máy theo dõi bệnh nhân | 90181900 | 0 | 5 | C |
83 | Máy triệt lông | 90189090 | 0 | 5/ 10 | B/C |
84 | Mão răng thép dùng trong nha khoa | 90184900 | 0 | 5 | B |
85 | Mắc cài niềng răng | 90184900 | 0 | 5 | B |
86 | Mặt nạ/lưới nhựa cố định ngực dùng trong điều trị xạ trị | 39269039 | 7 (NK ưu đãi) | 5 | A |
87 | Motor tay khoan nha khoa | 90184900 | 0 | 5 | B |
88 | Nhiệt kế điện tử | 90251919 | 0 | 5 | B |
89 | Nước mắt nhân tạo | 33079050 | 6 | 5 | B |
90 | Nước tạo màu cho phục hình răng sứ | 32071000 | 0 | 10 | B |
91 | Ống dẫn lưu | 90183990 | 0 | 5 | B |
92 | Ống kính nội soi mềm | 90183990 | 0 | 5 | B |
93 | Ống soi tai, mũi, họng các loại | 90183990 | 0 | 5 | B |
94 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên | 90183910 | 0 | 5 | |
95 | Ống xông niệu quản | 90183910 | 0 | 5 | B |
96 | Phim in y tế khô | 37011000 | 0 | 10/5 | A |
97 | Phim X – quang y tế | 37011000 | 0 | 10/5 | A |
98 | Phôi sứ làm răng giả | 90212100 | 0 | 0 | B |
99 | Rọ lấy sỏi niệu quản | 90183990 | 0 | 5 | B |
100 | Sonde foley nelaton dùng để dẫn lưu nước tiểu | 90183910 | 0 | 5 | B |
101 | Stent mạch vành | 90213900 | 0 | 0 | D |
102 | Tay khoan nha khoa | 90184900 | 0 | 5 | B |
103 | Thiết bị trợ thính | 90214000 | 0 | 0 | A |
104 | Thun chỉnh nha | 90184900 | 0 | 5 | A |
105 | Trâm nội nha, dùng trong nha khoa | 90184900 | 0 | 5 | B |
106 | Tròng kính nhựa | 90015000 | 0 | 5 | A |
107 | Trụ kim loại dùng trong nha khoa | 90212910 | 0 | 5 | B |
108 | Trụ lành thương | 90212920 | 0 | 5 | B |
109 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đa năng | 38229090 | 0 | 5 | B |
110 | Vớ điều trị suy, giãn tĩnh mạch | 61151010 | 20 | 5 | A |
111 | Vớ dự phòng huyết khối | 61151010 | 20 | 5 | A |
112 | Xe lăn | 87139000 | 0 | 0 | A |
AIRSEAGLOBAL GROUP
VUA DỊCH VỤ NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ
Đảm bảo – Uy tín -Nhanh chóng
CÁC DỊCH VỤ CUNG CẤP:
- DỊCH VỤ HỖ TRỢ NHẬP KHẨU TBYT
– VẬN CHUYỂN quốc tế, trucking nội địa giá SIÊU TỐT, SIÊU NHANH (Bên em thuộc WCA member ID 73213)
– THÔNG QUAN MỞ TỜ KHAI CHỈ TỪ 700k/tờ khai (Tư vấn thuế nhập khẩu, thuế VAT, CO ưu đãi thuế)
– Kê khai giá
– Phân loại TBYT ( Chuẩn vào thầu)
– Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với TBYT loại A, B
– Đăng ký Lưu hành thiết bị y tế C; D (Chuẩn vào thầu)
– Công bố đủ điều kiện mua bán TBYT loại BCD (Chuẩn vào thầu)
– Xin giấy phép quảng cáo TBYT
– Xin cấp mã hãng nước sản xuất, mã VTYT theo QĐ 5086
- DỊCH VỤ HỖ TRỢ SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU TBYT:
– Tư vấn và xin chứng nhận ISO
– Công bố đủ điều kiện sản xuất TTBYT
– Công bố tiêu chuẩn áp dụng TBYT loại A,B
– Đăng ký chứng chỉ lưu hành tự do (CFS)
– Đăng ký lưu hành TBYT loại C, D
– Đăng ký FDA
- DỊCH VỤ HỖ TRỢ NHẬP KHẨU THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE, MỸ PHẨM
– Công bố Thực phẩm Bảo vệ sức khỏe NK, mỹ phẩm nhập khẩu
– Xin Giấy phép quảng cáo TPBVSK, mỹ phẩm